3100582981 - Công Ty TNHH Dũng Yến
Công Ty TNHH Dũng Yến | |
---|---|
Mã số thuế | 3100582981 |
Địa chỉ | Tk6, Thị Trấn Nt Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam Tk6, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trí Dũng |
Ngày hoạt động | 22/04/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán gỗ các loại; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp; Chăn nuôi động vật rừng thuần hóa; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng; trồng cây công nghiệp lâu năm, cao su; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; Nọa vét sông suối, luồng lạch, lòng hồ; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến, cưa xẻ gỗ các loại; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng-công nghiệp; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, san lấp mặt bằng, đào đất; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản, cao su các loại; Mua bán gia súc, gia cầm; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng thủy, hải sản, rau quả...; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán gỗ các loại; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủy, hải sản, rau quả...; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Chi tiết: Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |