2802148533 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ XNK Hoàng Cường
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ XNK Hoàng Cường | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG CUONG TRADING AND SERVICES EXIM COMPANY |
Mã số thuế | 2802148533 |
Địa chỉ |
Số 145 Lý Thái Tông, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Hữu Cường |
Điện thoại | 0373 717 555 |
Ngày hoạt động | 03/04/2014 |
Quản lý bởi | Hạc Thành - Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới xúc tiến thương mại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất củi siêu nhiệt (củi mùn cwan củi trấu siêu nhiệt, củi mùn cưa siêu nhiệt, củi rơm rạ siêu nhiệt), than siêu nhiệt (than trắng siêu nhiệt, than củi siêu nhiệt, than hoa siêu nhiệt), viên đốt (Wood Pellet) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới xúc tiến thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng, đồ gia dụng, đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế, đồ nội thất tương tự, đồ chơi trẻ em (không bao gồm các đồ chơi Nhà nước cấm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng xây dựng: máy cẩu, máy xúc, máy lật, máy đào; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi siêu nhiệt (củi mùn cwan củi trấu siêu nhiệt, củi mùn cưa siêu nhiệt, củi rơm rạ siêu nhiệt), than siêu nhiệt (than trắng siêu nhiệt, than củi siêu nhiệt, than hoa siêu nhiệt), viên đốt (Wood Pellet) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh tre, nứa, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây dựng, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vôi, vách trần, thạch cao. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bột nhựa, hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa, bột giấy, bột đá; Bán buôn hóa chất công nghiệp, vật tư nông nghiệp, phân bón, phụ liệu may mặc (không bao gồm kinh doanh hóa chất Nhà nước cấm, thuốc bảo vệ thực vật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. |
8532 | Đào tạo trung cấp |