3100478116 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Vượng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Vượng | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG VUONG ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 3100478116 |
Địa chỉ | 80 Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam 80 Hữu Nghị, Quảng Trị, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Mai Anh Tuấn
Ngoài ra Mai Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0523 596 666 |
Ngày hoạt động | 10/04/2009 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng, chế biến mủ cao su, cao su phế thải. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Lập trang trại, trồng trọt, chăn nuôi các loại gia súc, gia cầm. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng kim loại , Khai thác vàng (khi có đủ điều kiện). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ in hoa trực tiếp trên vải, sợi. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất, gia công, mua bán các sản phẩm trang sức, mỹ nghệ từ thủy tinh như gương soi, tủ trưng bày,... |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung,... |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm từ gỗ, mây, tre nứa (Trừ cưa xẻ gỗ thuê, cưa xẻ gỗ để bán). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại nông lâm sản và động vật sống (khi có đủ điều kiện); các loại gia súc, gia cầm, các loại thủy sản, lương thực, vật tư nông nghiệp. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh mua bán, xuất nhập khẩu vải, sợi. |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại nội thất như gường, tủ, bàn, ghế, mành treo,... |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy nông, ngư cơ, thiết bị máy nông nghiệp, lâm nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh mua bán thiết bị, phụ kiện ngành may mặc. - Kinh doanh mua bán thiết bị ngành in. |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh than mỏ. |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (khi có đủ điều kiện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn bạc, đồ trang sức, mỹ nghệ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (khi có đủ điều kiện) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
55101 | Khách sạn Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi, giải trí. |