4001233981 - Công Ty TNHH Dreamscape Tents
| Công Ty TNHH Dreamscape Tents | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DREAMSCAPE TENTS LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | DREAMSCAPE TENTS LLC |
| Mã số thuế | 4001233981 |
| Địa chỉ |
Tổ 15, Thôn Đồng Nà, Phường Hội An Tây, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Dylan Meyer |
| Điện thoại | 0396 430 297 |
| Ngày hoạt động | 16/06/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nguyên phụ liệu ngành may mặc; Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa, cao su; Bán lẻ khung kim loại của lều CPC 631+632, 61112, 6113, 6121 |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lều bạt để kinh doanh |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho khu vui chơi, giải trí |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép CPC 622, 61111, 6113, 6121 |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn lều bạt CPC 622, 61111, 6113, 6121 |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. CPC 622, 61111, 6113, 6121 |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, cao su; Bán buôn khung kim loại của lều CPC 622, 61111, 6113, 6121 |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp CPC 631+632, 61112, 6113, 6121 |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh CPC 631+632, 61112, 6113, 6121 |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim. Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác CPC 631+632, 61112, 6113, 6121 |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nguyên phụ liệu ngành may mặc; Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa, cao su; Bán lẻ khung kim loại của lều CPC 631+632, 61112, 6113, 6121 |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày CPC 64110 |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác CPC 8671, CPC 8672 |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) CPC 871 |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không được cung cấp dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402) CPC 864 |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế chuyên dụng liên quan đến sản xuất lưới CPC 884, 885 |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |