4001028573 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Khương Duy
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Khương Duy | |
---|---|
Tên quốc tế | KHUONG DUY CONSTRUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4001028573 |
Địa chỉ |
Kdc Sở Xây Dựng, Khối Phố 2, Phường Tam Kỳ, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Khương |
Điện thoại | 0905 817 583 |
Ngày hoạt động | 01/06/2015 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây xanh |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Chăm sóc cây giống nông lâm nghiệp |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản cấm) |
1811 | In ấn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công trình nhà ở và dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón sử dụng trong nông lâm nghiệp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập dự án, thiết kế kỹ thuật thi công, lập dự toán, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình năng lượng (đường dây đến 500KV) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm tra chất liệu vật liệu xây dựng, thiết bị điện và kiểm định công trình xây dựng cơ bản |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ, cho thuê xe ô tô từ 4 chỗ đên 36 chỗ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |