4001020609 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Số Minh Đức
Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Số Minh Đức | |
---|---|
Mã số thuế | 4001020609 |
Địa chỉ |
50 Duy Tân, Phường Hương Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Cao Đại |
Ngày hoạt động | 16/03/2015 |
Quản lý bởi | Bàn Thạch - Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Buôn bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; Mua bán các thiết bị camera an ninh, camera giám sát và các thiết bị ngoại vi khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn, in sang băng đĩa |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế, và đồ trang trí nội thất, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa phân vào đâu trong cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; Mua bán các thiết bị camera an ninh, camera giám sát và các thiết bị ngoại vi khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán các thiết bị liên quan đến công việc văn phòng như: máy photocopy, máy fax, máy in, bàn ghế, các thiết bị trường học (máy tính bản, máy chiếu, bàn, ghế, bảng viết, phông màn, cửa kính; Buôn bán máy móc thiết bị phụ tùng khác; Buôn bán máy móc thiết bị y tế; Buôn bán thiết bị và linh kiện trong lĩnh vực phát thanh truyền hình (máy quay phim camera, bộ biên tập và xử lý hình ảnh, card kỹ xảo, card tín hiệu input/output âm thanh hình ảnh, đầu thu tín hiệu settopbox, máy phát sóng truyền hình - phát thanh, viba, micro, mier Audio/Video, Switch, đèn phim trường); Buôn bán các thiết bị về âm thanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động hậu kỳ trong lĩnh vực phát thanh truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ điện tử viễn thông và các dịch vụ khác liên quan đến lĩnh vực phát thanh truyền hình |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, các hoạt động quảng cáo, quảng bá thông tin |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trụ ăngten, trụ chống sét, nhà, phòng thu studio, phòng máy phát sóng trong lĩnh vực phát thanh truyền hình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa máy quay phim, máy vi tính, thiết bị sản xuất và phát sóng, các thiết bị liên quan đến lĩnh vực phát thanh truyền hình và công nghệ thông tin |