4300870989 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Trung Nghĩa
| Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Trung Nghĩa | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4300870989 |
| Địa chỉ |
Thôn Tân Hy, Xã Vạn Tường, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thành Nghĩa |
| Điện thoại | 0918 754 630 |
| Ngày hoạt động | 28/06/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng, duy tu, tôn tạo, tu bổ di tích và các công trình văn hóa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây hàng năm khác còn lại, trồng cây phục vụ môi trường công cộng, công trình xây dựng - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi, đất cao lanh |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, giường, tủ, bàn, ghế, cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lang can, bếp bằng kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị, phương tiện nổi, các công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng Hệ thống kênh mương thủy lợi. - Xây dựng hồ chứa nước. - Xây dựng Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa. - Xây dựng nhà máy xử lý nước thải. - Xây dựng trạm bơm. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng, duy tu, tôn tạo, tu bổ di tích và các công trình văn hóa |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống công trình viễn thông - Lắp đặt, sửa chữa thiết bị nhôm, kính, vì kèo thép, xà gồ, sắt, Inox |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình bằng gỗ. - Trang trí nội, ngoại thất công trình bằng kim loại. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Đúc, ép cọc Bê tông cốt thép - Nạo vét kênh mương nội đồng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lang cang, bếp bằng gỗ. - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế, cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lang cang, bếp bằng kim loại - Buôn bán ti vi, tủ lạnh, dàn âm thanh, loa nghe nhạc - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lan can, bếp bằng gỗ. - Buôn bán giường, tủ, bàn, ghế, cửa đi, cửa sổ, cầu thang, lan can, bếp bằng kim loại. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị phụ tùng, phụ kiện, các loại hàng hóa có liên quan đến ngành Công nghiệp Tàu thủy, dầu khí |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn nhôm, kính, Inox |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn sắt thép xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị gia công gỗ - Cho thuê máy móc, thiết bị gia công kim loại - Cho thuê thiết bị thi công xây dựng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |