4300794664 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Tư Vấn Đầu Tư Gia Hưng
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Tư Vấn Đầu Tư Gia Hưng | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD&TVĐT GIA HƯNG |
| Mã số thuế | 4300794664 |
| Địa chỉ |
Tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Thị Thúy Hoa |
| Điện thoại | 0914 010 768 |
| Ngày hoạt động | 17/02/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội - ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế điện - cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. – Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ - Khảo sát địa chất thủy văn công trình - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Giám sát công tác khảo sát địa chất, địa hình công trình - Định giá hạng 2 - Quản lý dự án đầu tư và xây dựng - Lập dự án đầu tư. - Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Giám sát về phòng cháy và chữa cháy - Giám sát thi công công trình tu bổ di tích - Lập quy hoạch tu bổ di tích - Lập dự án tu bổ di tích, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích - Thiết kế dự án tu bổ di tích - Thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu - Tư vấn quản lý dự án không có cấu phần xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy. - Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ buôn bán dược phẩm) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội - ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế điện - cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. – Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ - Khảo sát địa chất thủy văn công trình - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Giám sát công tác khảo sát địa chất, địa hình công trình - Định giá hạng 2 - Quản lý dự án đầu tư và xây dựng - Lập dự án đầu tư. - Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Giám sát về phòng cháy và chữa cháy - Giám sát thi công công trình tu bổ di tích - Lập quy hoạch tu bổ di tích - Lập dự án tu bổ di tích, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích - Thiết kế dự án tu bổ di tích - Thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu - Tư vấn quản lý dự án không có cấu phần xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường đơn giản; - Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |