4300641234 - Doanh Nghiệp Tn Sông Rin
| Doanh Nghiệp Tn Sông Rin | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4300641234 |
| Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Hàng Gòn, Xã Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tô Hữu Nghệ |
| Điện thoại |
0984 165 000 0553 864 632 |
| Ngày hoạt động | 17/02/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Sản xuát và kinh doanh các loại giống vật nuôi |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuát và kinh doanh các loại cây cảnh quan |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh giống cây và hạt giống cây nông nghiệp |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuát và kinh doanh các loại giống vật nuôi |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các hạt giống và giống cây lâm nghiệp - Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Xử lý côn trùng lâm nghiệp |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Sản xuát và kinh doanh các loại giống thủy sản |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kV - Xây dựng công trình nước sinh hoạt - Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Mua bán dụng cụ sản xuất, máy móc ngành nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Mua bán dụng cụ sản xuất, máy móc ngành lâm nghiệp |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại phân bón |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Vận tải khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |