4300320375 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Đầu Tư Tân Việt
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Đầu Tư Tân Việt | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XD&ĐT TÂN VIỆT |
| Mã số thuế | 4300320375 |
| Địa chỉ |
Số 74 Đường Ngô Sĩ Liên, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Minh Dũng |
| Điện thoại | 0913 427 685 |
| Ngày hoạt động | 01/09/2003 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình công trình dân dụng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông - Giám sát thi công công trình giao thông - Định giá hạng 2 - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Lập dự án đầu tư - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu - Tư vấn quản lý dự án - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình giao thông, công trình dân dụng, thủy lợi - Thiết kế công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Giám sát công tác XD-HT công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế qui hoạch xây dựng - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình: Điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, Hạ tầng kỹ thuật và đô thị |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi - Xây dựng công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chí tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện,động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy khác, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình công trình dân dụng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông - Giám sát thi công công trình giao thông - Định giá hạng 2 - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Lập dự án đầu tư - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu - Tư vấn quản lý dự án - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình giao thông, công trình dân dụng, thủy lợi - Thiết kế công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Giám sát công tác XD-HT công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế qui hoạch xây dựng - Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán và tổng dự toán công trình: Điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, Hạ tầng kỹ thuật và đô thị |