5500551678 - Công Ty TNHH Hải Lê Tây Bắc
Công Ty TNHH Hải Lê Tây Bắc | |
---|---|
Mã số thuế | 5500551678 |
Địa chỉ |
Số Nhà 61, Xóm 10, Tổ 10, Phường Tô Hiệu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Lê Hòa An
Ngoài ra Lê Hòa An còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0914 040 789 |
Ngày hoạt động | 26/05/2017 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn; Hoạt động phiên dịch; Tư vấn về nông học; Tư vấn về môi trường |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây cảnh, cây công trình |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Ươm, chăm sóc cây giống các loại |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Hoạt động tưới tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch, quy hoạch môi trường rừng); Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp, đánh giá ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy; Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng hệ thống tưới tiêu |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, nhà lắp ghép bằng khung sắt, thép, bê tông nhẹ - Sửa chữa bảo dưỡng đường bộ, công trình giao thông, thủy lợi, các loại nhà |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn cây cảnh, cây xanh, cây công trình, cây nông nghiệp, cây lâm nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm - Bán buôn đồ dùng học tập, trang thiết bị trường học - Bán buôn đồ dùng, trang thiết bị , nội thất gia đình, văn phòng - Bán buôn đồ điện gia dụng, đồ điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn gas và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm - Bán lẻ đồ dùng, trang thiết bị trường học - Bán lẻ đồ dùng, trang thiết bị , nội thất gia đình, văn phòng - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đồ điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cây ăn quả, cây công trình, cây nông nghiệp, cây lâm nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn; Hoạt động phiên dịch; Tư vấn về nông học; Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |