3002273015 - Công Ty TNHH Thương Mại Nông Nghiệp Miền Trung
| Công Ty TNHH Thương Mại Nông Nghiệp Miền Trung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CENTRAL AGRICULTURAL TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 3002273015 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 06 Ngõ 16 Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Võ Doãn Thọ | 
| Điện thoại | 0915 425 113 | 
| Ngày hoạt động | 15/12/2023 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; bán buôn thuốc trừ sâu; bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp như: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Xử lý cây trồng; Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; Kiểm tra hạt giống, cây giống; Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; bán buôn thuốc trừ sâu; bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp như: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, bán lẻ hóa chất dùng trong nông nghiệp, bán lẻ thuốc trừ sâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ phân bón; bán lẻ thuốc trừ sâu; bán lẻ hóa chất dùng trong nông nghiệp lưu động hoặc tại chợ | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát. | 
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn nông học | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói nông sản; đóng gói phân bón; đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm; đóng gói bảo quản dược liệu; dán tem, nhãn và đóng dấu. |