0201278005 - Công Ty TNHH Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Nam Phong
| Công Ty TNHH Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Nam Phong | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM PHONG IMPORT EXPORT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | NAM PHONG IMEXTRUCO. | 
| Mã số thuế | 0201278005 | 
| Địa chỉ | Số 15/31 Hàm Long, Phường Thủy Nguyên, Tp Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Trọng Lượng Ngoài ra Nguyễn Trọng Lượng còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0225 377 605 | 
| Ngày hoạt động | 24/09/2012 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa container | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng du lịch | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và mặt hàng Nhà nước cấm) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và quý hiếm) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giấy; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, điện lạnh | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, ga, nhựa đường, than | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |