1001014254 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Phong
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Hải Phong | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1001014254 |
| Địa chỉ |
Nhà Ông Phạm Hữu Hồi, Tổ 8, Xã Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Thị Trang |
| Điện thoại | 0917 362 555 |
| Ngày hoạt động | 01/11/2013 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thạch cao, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi cho trẻ em (trừ loại nhà nước cấm) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động chống thấm công trình xây dựng; lắp dựng khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, đồ gỗ gia dụng; bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán buôn đồ chơi cho trẻ em (trừ loại nhà nước cấm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện, nước |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thạch cao, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thạch cao, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế, đồ gỗ gia dụng |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán lẻ đồ chơi cho trẻ em (trừ loại nhà nước cấm); bán lẻ khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng; bán lẻ thiết bị điện, vật liệu điện, nước |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống cà phê giải khát |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích; thiết kế tu bổ di tích |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, sinh nhật, đám cưới |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi giải trí |