2500717102 - Công Ty TNHH Giày Châu Á
| Công Ty TNHH Giày Châu Á | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ASIAN SHOES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ASIAN SHO CO.,LTD |
| Mã số thuế | 2500717102 |
| Địa chỉ |
Thôn Bắc, Xã Hoàng An, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Chí Toàn |
| Điện thoại | 0934 489 268 |
| Ngày hoạt động | 10/04/2024 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: - Sản xuất các mặt hàng da, giày dép, các loại sản phẩm chế biến từ da, giả da và các loại nguyên liệu khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản suất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Sản xuất, gia công các loại hàng dệt. |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, quần áo bảo hộ lao động |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: - Sản xuất các mặt hàng da, giày dép, các loại sản phẩm chế biến từ da, giả da và các loại nguyên liệu khác |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thủy hải sản; - Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; - Mua bán thực phẩm khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, quần áo, giầy dép - Mua bán thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Mua bán tơ, xơ, sợi dệt - Mua bán nguyên phụ liệu may mặc và giầy dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu, thiết bị máy móc phục vụ ngành dệt may, bao bì, in, thêu; - Mua bán nguyên vật liệu, phụ kiện, vật tư, thiết bị phụ tùng các loại hàng hóa khác phục vụ cho sản xuất giầy dép, may mặc; - Mua bán nguyên vật liệu, phụ kiện, vật tư, thiết bị phụ tùng, các loại máy móc, các loại hàng hóa khác phục vụ cho sản xuất sơn, mực in các loại. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán sơn, vécni, mực in các loại; - Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Mua bán hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) dùng cho việc sản suất sơn, mực in các loại |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán thủy hải sản; - Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; - Mua bán thực phẩm khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu đào tạo chuyển giao công nghệ mới |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và cho thuê xe có động cơ khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật hiện hành |