1000264759 - Công Ty TNHH Xây Dựng Vĩnh Huy
| Công Ty TNHH Xây Dựng Vĩnh Huy | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1000264759 |
| Địa chỉ |
Số 39, Đường Trần Thủ Độ, Tổ 17, Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đăng Vận |
| Ngày hoạt động | 23/02/2001 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất, văn phòng |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, sản xuất gạch ép siêu nhẹ |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán, kéo sắt thép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; cắt tạo hình các sản phẩm kim loại; mạ kim loại (mạ điện). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình văn hóa; tu sửa và cải tạo công trình văn hóa |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ nội thất, văn phòng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, âm thanh, máy giặt, máy điều hòa, tủ lạnh; bán buôn điện thoại cố định, di động. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị đo đạc địa chất; bán buôn máy móc, thiết bị theo dõi có hình, báo động, chống trộm, báo cháy; bán buôn máy móc, thiết bị chấm công. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, kính xây dựng, sơn, véc ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, kính xây dựng, sơn, véc ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện tử, âm thanh, máy giặt, máy điều hòa, tủ lạnh; bán lẻ thiết bị trường học; bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng;bán lẻ máy móc, thiết bị đo đạc địa chất; bán lẻ máy móc, thiết bị theo dõi có hình, báo động, chống trộm, báo cháy; bán lẻ máy móc, thiết bị chấm công. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; tư vấn giám sát công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; tư vấn lắp đặt các công trình điện; kiểm định chất lượng công trình; tư vấn đấu thầu; tư vấn đầu tư và xây dựng công trình; lập tổng dự toán và thẩm định thiết kế, tổng dự toán; quản lý và thực hiện dự án. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích các loại vật liệu xây dựng; kiểm tra và đánh giá chất lượng công trình xây dựng, đo lường, thí nghiệp các loại vật liệu và thiết bị trong xây dựng. |