5800921584 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Hoa Sen
Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Hoa Sen | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA SEN HOLDINGS GROUP |
Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HOA SEN (HSH) |
Mã số thuế | 5800921584 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố 10, Thị Trấn Đạ M'ri, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Hồ Văn Thành
Ngoài ra Hồ Văn Thành còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839 990 287 |
Ngày hoạt động | 12/07/2010 |
Quản lý bởi | Tỉnh Lâm Đồng - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng; Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng; Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác đất, đá phục vụ xây dựng và san lấp. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.)) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm: hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; cửa nhựa; khung nhựa; tấm trần nhựa. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: sản xuất xà gồ thép, xà gồ mạ kẽm; ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác; lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác. - Gia công cán sóng tôn, xà gồ thép. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn; để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác; - Bán buôn ống thép inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu; - Bán buôn các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm: hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; cửa nhựa; khung nhựa; tấm trần nhựa; - Bán buôn vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán trà, cà phê, nước giải khát. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (không bao gồm những ngành nghề kinh doanh về hoạt động dịch vụ tài chính có điều kiện). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê phương tiện vận tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; nhà an dưỡng. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: đầu tư và kinh doanh khu du lịch. |
9491 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (trong nội dung Nhà nước cho phép). |