0400416034-004 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn – Xây Dựng & Đầu Tư Quang Nguyễn – Chi Nhánh Quảng Nam
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Xây Dựng & Đầu Tư Quang Nguyễn - Chi Nhánh Quảng Nam | |
|---|---|
| Tên viết tắt | QUANG NGUYEN CCI, JSC |
| Mã số thuế | 0400416034-004 |
| Địa chỉ | Số 108 Đường Lý Thường Kiệt , Phường An Mỹ, Thành Phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Số 108 Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Xuân Anh |
| Điện thoại | 0510 384 469 |
| Ngày hoạt động | 22/05/2014 |
| Quản lý bởi | Tp. Tam Kỳ - Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ - Núi Thành - Phú Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông, gạch không nung (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công khung nhà thép, cửa sắt, lan can, inox tại chân công trình. |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở). |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống trộm (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, cửa sắt, lan can, inox tại chân công trình. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện tử, điện lạnh, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống trộm. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn du thuyền, thuyền thể thao, mô tô nước. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia và thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và quản lý bất động sản, dịch vụ môi giới bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý hệ thống camera quan sát. Tư vấn quản lý vận hành tòa nhà, chung cư. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp - thông tin liên lạc (trạm thu phát); Tư vấn thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp, nội thất công trình; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nhận ủy thác xuất nhập khẩu. |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ thể dục, thể thao. |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Dịch vụ hồ bơi, phòng tập gym, phòng tập thể dục, thể thao; |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ quán bar, vũ trường) |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ spa, massage. |