1000336805 - Công Ty TNHH Vận Tải Thuỷ Bộ Hải Hà
Công Ty TNHH Vận Tải Thuỷ Bộ Hải Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI HA WATERWAY TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI HA CO., LTD |
Mã số thuế | 1000336805 |
Địa chỉ |
Số Nhà 132, Tổ Dân Phố Số 6, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Thân |
Ngày hoạt động | 08/09/2003 |
Quản lý bởi | Tỉnh Thái Bình - VP Chi cục Thuế khu vực V |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha và nhiên liệu rắn khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Pha chế xăng dầu (xăng khoáng và xăng sinh học) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp từ 35 KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp nước sạch nông thôn |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng và thực phẩm bổ dưỡng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, mỹ phẩm, dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy ngành hàng hải, ngành xây dựng; bán buôn tàu thủy; bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư y tế; bán buôn máy móc thiết bị ngành sản xuất sơ sợi, dệt may |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn và kim loại màu khác (trừ vàng và kim loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, kính xây dựng, sơn, véc ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ dưỡng khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, khí dầu mỏ hoá lỏng và các sản phẩm liên quan trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, kính xây dựng, sơn, véc ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, tôn và kim loại màu khác (trừ vàng và kim loại Nhà nước cấm), dầu hỏa, khí dầu mỏ hóa lỏng, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ máy móc, thiết bị, vật tư y tế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hỗ trợ trực tiếp cho tầu vận tải đường biển và đường sông bến tàu, cầu tầu 3.000 Tấn; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, căn hộ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tàu thủy lưu trú du lịch |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng; kinh doanh bất động sản |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại hàng hóa các loại (bao gồm giám định khối lượng và giám định chất lượng); dịch vụ giám định tổn thất hàng hóa, hàng hải, tài sản kỹ thuật và công nghiệp; dịch vụ lấy mẫu, phân tích, thử nghiệm; dịch vụ chứng nhận sản phẩm, hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật; dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn và đo lường |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |