0400805707 - Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty History Việt
| Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty History Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HISTORY VIET JOINT - STOCK CORPORATION |
| Tên viết tắt | HISTORY VIET J.S.C |
| Mã số thuế | 0400805707 |
| Địa chỉ | Số 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Số 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Công Nam |
| Điện thoại | 0236 388 995 |
| Ngày hoạt động | 31/12/2008 |
| Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn và sơn tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV. Xây dựng hạ tầng các công trình bưu chính viễn thông (BTS). Xây lắp các công trình bưu chính viễn thông. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hoá; Đại lý cho bưu điện. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), hàng thủy hải sản đông lạnh, bánh kẹo, đồ gia dụng, sản phẩm dinh dưỡng (Không bán sản phẩm gia súc, gia cầm, hàng thủy sản tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn băng đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hành ảnh. Bán buôn nhạc cụ, sản phầm đồ chơi, trò chơi. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán máy móc, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, viễn thông, cơ điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị văn phòng, trang thiết bị y tế, thiết bị bảo vệ, cảnh báo, chống trộm, tự động, thiết bị hàn, đo lường. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất, vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), hàng thủy hải sản đông lạnh, bánh kẹo, đồ gia dụng, sản phẩm dinh dưỡng (Không bán sản phẩm gia súc, gia cầm, hàng thủy sản tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội, ngoại thất, vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình). |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng tthủ công mỹ nghệ, quà lưu niệm. |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động hậu kỳ. |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vu tối ưu hóa mạng viễn thông, cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, mang viễn thông, điện thoại di động, cố điịnh. Cung cấp các ứng dụng khoa học kỹ thuật trong viễn thông. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Đầu tư và cho thuê hạ tầng, thiết bị thông tin liên lạc ngành viễn thông. Đầu tư và kinh doanh khu du lịch sinh thái, khách sạn, văn phòng cho thuê. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: dự án xây dựng. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: thương mại. (Không dập, cắt, gò, hàn và sơn tại trụ sở) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử, điều tra) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội chợ, hội nghị, hội thảo, triển lãm thương mại. |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |