0402085652 - Công Ty Cổ Phần Hbc Trần Nam Trung
| Công Ty Cổ Phần Hbc Trần Nam Trung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HBC TRAN NAM TRUNG JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | HBC TNT | 
| Mã số thuế | 0402085652 | 
| Địa chỉ | 302 Đường 2 Tháng 9, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 302 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Cường, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Bảy | 
| Điện thoại | 0905 737 022 | 
| Ngày hoạt động | 08/03/2021 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Chăn nuôi lợn
 Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở).  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; khác (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, đất sét (không hoạt động tại trụ sở).  | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nạo vét khơi thông dòng chảy đường sông, kênh mương, ruộng đồng, thủy lợi.  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng.  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa.  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm, thủy hải sản.  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế.  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, trang thiết bị trường học, hàng điện, điện tử, thiết bị văn phòng.  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình), gỗ.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh.  | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh thương mại điện tử.  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô.  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics.  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh sàn giao dịch bất động sản.  | 
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở).  | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế logo, thương hiệu, sân khấu và các sản phẩm truyền thống khác.  | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ.  |