3101058682 - Công Ty TNHH May Xuất Nhập Khẩu Trường Phát
| Công Ty TNHH May Xuất Nhập Khẩu Trường Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG PHAT IMPORT-EXPORT GARMENT LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | TRUONG PHAT IMP-EXP GARMENT LLC |
| Mã số thuế | 3101058682 |
| Địa chỉ | Tổ Dân Phố 9, Phường Đồng Sơn, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam Tổ Dân Phố 9, Quảng Trị, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| Điện thoại | 0911 400 828 |
| Ngày hoạt động | 19/11/2018 |
| Quản lý bởi | Tp. Đồng Hới - Đội Thuế liên huyện Đồng Hới - Quảng Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May trang phục, may gia công các mặt hàng may mặc; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Shi tiết: - Sản xuất sản phẩm Chăn, khăn trải giường, bàn hoặc bếp, đệm ghế, gối và túi ngủ; May màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế, cờ, biểu ngữ, cờ hiệu; Vải lau bụi, khăn lau bát, chén, đĩa và các đồ tương tự, áo cứu đắm, dù;Sản xuất thảm thêu tay, vải phủ lốp ô tô và hàng dệt may khác; |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất thảm, chăn đệm; Sản xuất màn, rèm cửa, màn sáo, gối; |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, may gia công các mặt hàng may mặc; |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết : Sản xuất, kinh doanh hàng dệt kim, hàng thêu đan, hàng len xuất khẩu; |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : ; Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp phục vụ ngành dệt may; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, hàng áo quần thời trang, hàng dệt may, phụ kiện ngành may mặc, hàng đan móc; Mua bán các loại vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng, nguyên liệu, phụ kiện của ngành may mặc, ngành dệt may và các sản phẩm liên quan đến ngành dệt may; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Kinh doanh mua bán các loại hóa chất, thuốc nhuộm (trừ loại hóa chất nhà nước cấm); Mua bán nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, hoá chất, thuốc nhuộm, các chủng loại sợi, vải, hàng may mặc dệt thoi, dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, len thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất; |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn và các sản phẩm dệt may: |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ, khách du lịch ; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |