3301586369 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phúc Đăng Quang
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phúc Đăng Quang | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XD PHÚC ĐĂNG QUANG |
| Mã số thuế | 3301586369 |
| Địa chỉ | 107 Nguyễn Chí Thanh, Phường Gia Hội, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế, Việt Nam 107 Nguyễn Chí Thanh, Phường Phú Xuân, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Tuấn Anh |
| Điện thoại | 0918 634 679 |
| Ngày hoạt động | 11/04/2016 |
| Quản lý bởi | Quận Phú Xuân - Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa - Phú Xuân |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - cây thân gỗ. - họ tre. - khác. - Ươm giống cây lâm nghiệp. |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi cá. - Nuôi tôm. - Nuôi thủy sản khác. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí sắt, thép |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá. - Môi giới mua bán hàng hoá. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản. - Bán buôn rau, quả. - Bán buôn cà phê. - Bán buôn chè. - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. - khác. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - có cồn. - không có cồn. - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải. - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. - Bán buôn hàng may mặc. - Bán buôn giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. - chưa được phân vào đâu. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển. - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều kiển. - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều kiển. - , không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |