0103251340 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Khang
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phúc Khang | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC KHANG INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHUCKHANG INVESTMENT., JSC |
Mã số thuế | 0103251340 |
Địa chỉ | Cụm Công Nghiệp Đường 20A, Xã Vĩnh Hồng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Cụm Công Nghiệp Đường 20A, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Tuấn Anh |
Điện thoại | 0984 171 998 |
Ngày hoạt động | 22/01/2009 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hải Dương - VP Chi cục Thuế khu vực V |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như giấy vệ sinh; sản xuất giấy viết, giấy in - Sản xuất giấy in cho máy vi tính - Sản xuất giấy tự copy khác - Sản xuất giấy nến và giấy than - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính - Sản xuất phong bì, bưu thiếp - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo vào giấy dán tường có sợi dệt - Sản xuất giấy bọc và giấy bìa - Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy - Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn - Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và mua bán vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội ngoại thất; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: San nền, nạo vét luồng lạch, sông ngòi, kênh rạch |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thức ăn chăn nuôi, thủy sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn Phế lịệu , phế thải lkim loại, phi kim loại ; bán buôn thuốc thú y, thuốc thủy sản, trang thiết bị dùng trong chăn nuôi |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, kho bãi, nhà xưởng (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh ngành nghề cho thuê nhà xưởng trên đất thuê của Nhà nước sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho thuê đất chấp thuận bằng văn bản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ đã đăng ký); - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |