0202270150 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ses Việt Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ses Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SES VIETNAM TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SES VN |
Mã số thuế | 0202270150 |
Địa chỉ | S42, Ngõ 732 Đường Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam S42, Ngõ 732 Đường Ngô Gia Tự, Phường Hải An, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thái Hòa |
Điện thoại | 0911 280 069 |
Ngày hoạt động | 23/01/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm); Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm và không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính – kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình, cấp, thoát nước; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Tư vấn lập dự toán - tổng dự toán công trình. Lập dự án công trình xây dựng . Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ mời thầu. Quản lý dự án công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng. Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế website; Thiết kế đồ họa; Thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |