0601286441 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Vạn Thành
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Vạn Thành | |
---|---|
Mã số thuế | 0601286441 |
Địa chỉ |
Thôn Quần Cát, Xã Trực Đại, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Tuế |
Điện thoại | 0962 772 889 |
Ngày hoạt động | 02/06/2025 |
Quản lý bởi | Huyện Trực Ninh - Đội Thuế liên huyện Nam Ninh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tem và tiền kim khí) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Mục 4 chương IV Thông tư 12/2020/TT-BGTVT; Khoản 8,11 Điều 1 Thông tư 02/2021/TT-BGTVT; Khoản 6 Điều 1 Thông tư 17/2022/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Mục 2 chương IV Thông tư 12/2020/TT-BGTVT; Khoản 2,3,4,11,12 Điều 1 Thông tư 02/2021/TT-BGTVT; Khoản 2,3 Điều 1 Thông tư 17/2022/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ) - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Mục 5 chương IV Thông tư 12/2020/TT-BGTVT; Khoản 7 Điều 1 Thông tư 17/2022/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ) - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Mục 5 chương IV Thông tư 12/2020/TT-BGTVT; Khoản 7 Điều 1 Thông tư 17/2022/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Mục V Thông tư 12/2020/TT-BGTVT; Khoản 9 Điều 1 Thông tư 02/2021/TT-BGTVT; Khoản 8 Điều 1 Thông tư 17/2022/TT-BGTVT quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu; - Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả, tàu thủy và các phương tiện vận tải khác; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |