1102079120 - Công Ty TNHH Hoàng Huy Phúc La
Công Ty TNHH Hoàng Huy Phúc La | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG HUY PHUC LA COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1102079120 |
Địa chỉ | Số 182A, Ấp 6, Xã Nhị Thành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam Số 182A, Ấp 6, Xã Nhựt Tảo, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Hoàng Châu |
Điện thoại | 0978 883 979 |
Ngày hoạt động | 17/12/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: chế biến lương thực (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dệt bao bì nhựa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa PVC, UPVC, HDPE, PP-R; ống nối, khớp nối các loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia công kinh doanh ngành nhựa |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý thức ăn dư thừa, xác bã hữu cơ trong chăn nuôi và trong công nghiệp (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô và các xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông sản, lương thực, tấm, cám Bán buôn thức ăn gia súc, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc (không chứa hàng tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn thiết bị điện, nước, điện lạnh, điện tử, điện gia dụng, bán buôn văn phòng phẩm Bán buôn các sản phẩm nhựa gia dụng và công nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhớt thùng, nhớt hộp (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn chất đốt (mùn cưa, dâm bào, vỏ trấu, dâm gỗ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn đồ trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón, hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: quán ăn và dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |