3301593013 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Huế
| Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Huế | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 3301593013 |
| Địa chỉ | 52 Chi Lăng, Phường Phú Cát, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam 52 Chi Lăng, Thành phố Huế, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Mai Trinh |
| Ngày hoạt động | 08/08/2016 |
| Quản lý bởi | Thành phố Huế - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học kĩ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng, cát, sỏi, các chất phụ gia khác. |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu du lịch, tàu cá bằng vật liệu gỗ, composit, nhôm |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng kỹ thuật |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh chế biến gỗ nguyên liệu và gỗ thành phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Cung cấp phần mềm tin học |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị giáo dục, thiết bị điện tử tự động, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; kinh doanh mua bán tàu du lịch, tàu cá |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xi măng, bê tông, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị, phương tiện giao thông vận tải và dàn khoan |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, vécni, xi măng, gạch xây, ngói đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Lưu trú nghỉ đêm |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm vi tính |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê đất để đặt cột ăng ten viễn thông |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (cảng, đường thủy). Tư vấn đầu tư |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học kĩ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, gia công phần mềm tin học |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật. Tư vấn chuyển giao công nghệ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các phương tiện, thiết bị giao thông vận tải |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8541 | Đào tạo đại học |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. -Dạy nghề, đào tạo chứng chỉ tin học, ngoại ngữ ABC, hệ trung học chuyên nghiệp |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Khám chữa bệnh |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Khu vui chơi trẻ em |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch, vui chơi giải trí trên bờ, dưới nước |