4101476498 - Công Ty Cổ Phần Thị Nại Eco Bay
| Công Ty Cổ Phần Thị Nại Eco Bay | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THI NAI ECO BAY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THI NAI ECO BAY JSC |
| Mã số thuế | 4101476498 |
| Địa chỉ | Khu A2 Thuộc Khu A - Khu Đttm Bắc Sông Hà Thanh, Phường Đống Đa, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Khu A2 Thuộc Khu A - Khu Đttm Bắc Sông Hà Thanh, Phường Thống Nhất, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Xuân Ngọc |
| Điện thoại | 0256 389 206 |
| Ngày hoạt động | 25/11/2016 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bình Định - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác yến sào |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi yến và thủy sản khác |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu từ đất sét, bê tông thương phẩm, cống thoát nước các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) theo hình thực BT, BOT |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: Hoạt động nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi, kênh mương |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng và khu công nghiệp, thủy lợi, công trình cấp thoát nước, công trình đường dây và trạm biến thế điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí và mạ kẽm, các thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ trở xuống), xe tải. Bán buôn xe có động cơ phục vụ các công trình xây dựng. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thuỷ hải sản, bán buôn lương thực thực phẩm, thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán vải, quần áo |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, nguyên vật liệu làm thủ công mỹ nghệ, đồ gia dụng, mỹ phẩm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang, thiết bị dụng cụ y tế; Bán buôn máy thi công, dây chuyền công nghệ và thiết bị công nghệ khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ xây dựng thành phẩm, gỗ xẻ xuất khẩu |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Nhà nghỉ, nhà trọ. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức triển lãm và trưng bày thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không xử dụng chất nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng qua mạng) |