0801358326 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Minh Hưng
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Minh Hưng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH HUNG TRADING AND TRANSPORT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MINH HUNG CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0801358326 |
| Địa chỉ | Thôn Giữa , Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Thôn Giữa, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Duyến |
| Điện thoại | 0348 550 791 |
| Ngày hoạt động | 23/06/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Môn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến than |
| 0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng kim loại không chứa sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến phụ gia cho sản xuất xi măng |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phân loại, tái chế, chế biến phế liệu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng cơ sở, xây dựng các lò công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhựa lõi thép, khung nhôm cửa kính |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị trong ngành công nghệ thực phẩm |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ gia cho sản xuất xi măng; bán buôn hàng vật tư kim khí |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề nữ công gia chánh, cơ khí, tin học, xây dựng |