3000645010 - Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Kỳ Anh
Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Kỳ Anh | |
---|---|
Mã số thuế | 3000645010 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Hưng Thịnh, Phường Hưng Trí, Thị Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quang Hòa |
Điện thoại | 0239 386 533 |
Ngày hoạt động | 21/10/2009 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải không độc hại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa cơ khí |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: xử lý chất thải công nghiệp, xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải, nước thải công nghiệp thông thường; xử lý bùn thải, bùn thải công nghiệp thông thường; xử lý rác thải công nghiệp thông thường. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý rác thải bệnh viện; - xử lý rác thải độc hại khác (bổ sung lần 4); |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: kim loại và phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô, xe máy chuyên dùng các loại |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, dụng cụ thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán thiết bị vệ sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn lò đốt rác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác thải, nước thải công nghiệp thông thường; vận chuyển bùn thải công nghiệp thông thường; vận chuyển rác thải rắn công nghiệp thông thường |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm hoạt động cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: kinh doanh quầy bar |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, trạm và đường dây điện 35 kv; - Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, trạm và đường dây điện 35 kv; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, tư vấn quản lý dự án (bổ sung lần 1); - Khảo sát địa hình, địa chất, đo đạc bản đồ địa chính; thẩm tra dự toán, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công công trình giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng, công nghiệp; lập báo cáo dự án đầu tư xây dựng, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu xây dựng (bổ sung lần 2) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô các loại |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ cây cảnh, công viên, non bộ, vườn thú; dich vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cây cảnh, cắt cỏ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Trông giữ xe, bãi đỗ xe; - Quản lý chợ (bổ sung lần 3); |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy thêm, gia sư |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: , của các câu lạc bộ thể thao, hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm dịch vụ bấm huyệt, xông hơi, khử trùng) |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ nghĩa trang, công viên nghĩa trang, nhà tưởng niệm, nhà lưu cốt, nhà tang lễ |