0100114184-007 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Hải Châu (Nhà Máy Bánh Kẹo Hải Châu Ii)
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Hải Châu (Nhà Máy Bánh Kẹo Hải Châu Ii) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BRANCH OF HAI CHAU CONFECTIONERY JOINT STOCK COMPANY (HAI CHAU CONFECTIONERY FACTORY II) |
| Tên viết tắt | NHÀ MÁY BÁNH KẸO HẢI CHÂU II |
| Mã số thuế | 0100114184-007 |
| Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Đông Hồi, Phường Tân Mai, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Hội |
| Điện thoại | 0388 600 654 |
| Ngày hoạt động | 13/04/2006 |
| Quản lý bởi | Nghệ An - Thuế Tỉnh Nghệ An |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: Sản xuất bánh kẹo, sô cô la, gia vị, mỳ ăn liền và chế biến các loại thực phẩm khác; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất bánh kẹo, sô cô la, gia vị, mỳ ăn liền và chế biến các loại thực phẩm khác; |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất bánh kẹo, sô cô la, gia vị, mỳ ăn liền và chế biến các loại thực phẩm khác; |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất nước uống có cồn; |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống không có cồn; |
| 1811 | In ấn Chi tiết: Sản xuất in ấn các loại bao bì thực phẩm; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy, hải sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các mặt hàng bánh kẹo, sôcôla, gia vị, bột ngọt, đường, sữa, nha, dầu ăn, rượu, bia, nước giải khát và các loại thực phẩm chế biến khác; |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán rượu, bia, nước giải khát; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giầy dép, đồ gia dụng; Chế biến gỗ và kinh doanh các sản phẩm làm từ gỗ (Trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán phần mềm máy tính, thiết bị tin học viễn thông; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), ngành điện, nước, hầm mỏ; Mua bán hàng điện tử, hàng điện lạnh, phần mềm máy tính, thiết bị tin học, viễn thông; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu, dầu mỡ động cơ; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các loại nguyên vật liệu phục vụ sản xuất của công ty; - Mua bán hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại tổng hợp; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh, môi giới bất động sản, đầu tư xây dựng - Cho thuê văn phòng, nhà xưởng; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong ngành chế biến thực phẩm; |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; |