3200233751 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Viễn Thông Bắc Miền Trung
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Viễn Thông Bắc Miền Trung | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTH CENTRAL OF VIETNAM TELECOMMUNCATION DEVELOMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTD |
Mã số thuế | 3200233751 |
Địa chỉ |
Số 267 Quốc Lộ 9, Phường Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Phúc Trung |
Điện thoại | 0233 385 577 |
Ngày hoạt động | 23/03/2006 |
Quản lý bởi | Quảng Trị - Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin gồm: Xây lắp mạng cáp ngoại vi, xây lắp các thiết bị bưu chính viễn thông và phụ trợ: cáp quang, vi ba, các hệ thống chuyển mạch, hệ thống dây đất chống sét, hệ thống điện AC, DC, xây dựng võ trạm; xây dựng các cột ăng ten, xây dựng đường dây và trạm điện trung và hạ thế. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì các thiết bị Bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin và các hệ thống phụ trợ: Hệ thống chuyển mạch, truyền dẫn vi ba, cáp quang, điều hòa, nguồn điện, máy nổ, cột ăng ten, hệ thống chống sét. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin gồm: Xây lắp mạng cáp ngoại vi, xây lắp các thiết bị bưu chính viễn thông và phụ trợ: cáp quang, vi ba, các hệ thống chuyển mạch, hệ thống dây đất chống sét, hệ thống điện AC, DC, xây dựng võ trạm; xây dựng các cột ăng ten, xây dựng đường dây và trạm điện trung và hạ thế. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy vi tính, thiết bị điện, điện lạnh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu, cung ứng vật tư, máy móc, thiết bị bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, điện, điện lạnh. - Kinh doanh phát triển dịch vụ bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin và dịch vụ gia tăng khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu, thiết bị máy móc xây dựng, trang trí nội, ngoại thất và các mặt hàng khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ ăn uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đầu tư phát triển trong các lĩnh vực bưu chính, viễn thông, công nghiệp, nhà ở, cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư, khảo sát thiết kế và tư vấn giám sát các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch |