5801498629 - Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Para
| Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Para | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PARA DESIGN CONSULTING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | PARA DESIGN CO.,LTD |
| Mã số thuế | 5801498629 |
| Địa chỉ | Thôn 1, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Thôn 1, Xã Đam Rông 2, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Thị Kim Yến |
| Điện thoại | 0263 368 687 |
| Ngày hoạt động | 01/03/2023 |
| Quản lý bởi | Huyện Đam Rông - Đội Thuế liên huyện Lâm Hà - Đam Rông |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Tư vấn đấu thầu. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát thi công phòng cháy chữa cháy. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ Tư vấn pháp lý, luật, tư vấn thuế) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Tư vấn đấu thầu. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát thi công phòng cháy chữa cháy. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |