0601158760 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Bảo Cường
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Bảo Cường | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAO CUONG CONSTRUCTION AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | BAO CUONG CONSTRUCTION AND IMPORT EXPORT CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0601158760 | 
| Địa chỉ | Đội 16, Thị Tứ, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Đội 16, Thị Tứ, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đàm Đức Kiên | 
| Điện thoại | 0977 838 733 | 
| Ngày hoạt động | 15/05/2018 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Nam Định - VP Chi cục Thuế khu vực IV | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 Chi tiết: Mua bán gỗ, vật liệu xây dựng, xi măng.  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến nông, thủy sản.  | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may.  | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản (Trừ các loại nhà nước cấm)  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng cơ khí.  | 
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, chế tác đồ trang sức bằng vàng bạc, đá quý hoặc đá nửa quý, ngọc trai (Không bao gồm sản xuất vàng miếng).  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ và cầu đường giao thông.  | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi.  | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp.  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí đồ gỗ nội ngoại thất công trình.  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm, thủy sản (Trừ các loại nhà nước cấm)  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo thời trang và hàng may sẵn khác; Bán buôn giày dép, các sản phẩm dệt.  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị điện máy, điện lạnh dùng trong gia đình; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác.  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại và các thiết bị viễn thông, Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến, thiết bị nghe nhìn.  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép; Mua bán vàng trang sức, bạc trang sức (Không bao gồm vàng miếng).  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ, vật liệu xây dựng, xi măng.  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket).  | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket).  | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm vàng miếng).  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi.  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp, dỡ hàng hóa tại bến cảng.  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, Logistics.  | 
| 5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh; Nhận, phân loại, vận chuyển và phân phối bưu phẩm, bưu kiện.  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn.  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng.  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy múc, máy đào, vật liệu các loại.  | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch.  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.  |