0601218515 - Công Ty Cổ Phần Địa Chính Nam Định
| Công Ty Cổ Phần Địa Chính Nam Định | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM DINH GEOGRAPHY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | NAM DINH GEOGRAPHY.,JSC |
| Mã số thuế | 0601218515 |
| Địa chỉ | Xóm An Thành, Xã Trực Chính, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Xóm An Thành, Xã Ninh Giang, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Ngọc Hân |
| Điện thoại | 0335 161 572 |
| Ngày hoạt động | 01/07/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Mạ, đánh bóng kim loại…,Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt ; – Phun cát, trộn, làm sạch kim loại ; Nhuộm màu, chạm, in kim loại; Phủ á kim như:Tráng men, sơn mài…,Mài, đánh bóng kim loại; Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối…các phần của khung kim loại; Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: May gia công hàng dệt sẵn |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản ( Trừ loại nhà nước cấm) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu ( Trừ loại nhà nước cấm) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa nhựa lõi thép, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, sản xuất các sản phẩm từ nhựa. |
| 2431 | Đúc sắt, thép (Không sản xuất trong khu dân cư) |
| 2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc nhôm, đúc đồng, đúc gang. (Không sản xuất trong khu dân cư) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; sản xuất các cấu kiện kim loại. |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không sản xuất trong khu dân cư) |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không sản xuất trong khu dân cư) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Mạ, đánh bóng kim loại…,Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt ; – Phun cát, trộn, làm sạch kim loại ; Nhuộm màu, chạm, in kim loại; Phủ á kim như:Tráng men, sơn mài…,Mài, đánh bóng kim loại; Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối…các phần của khung kim loại; Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất trong khu dân cư) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không sản xuất trong khu dân cư) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, sản xuất đồ gỗ nội thất. |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không sản xuất trong khu dân cư) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; thi công công trình về sơn gỗ; Sơn công trình; thi công trần nhựa, trần thạch cao, trần composite. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; bán buôn sản phẩm từ gỗ, nhựa; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đèn led. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, gang, tôn; bán buôn cấu kiện kim loại. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị xây dựng; bán buôn thiết bị điện, nước; bán buôn tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng; bán buôn vật liệu phục vụ thi công trần nhựa, trần thạch cao, trần composite; bán buôn sơn; bán buôn các loại cửa (cửa cuốn, cửa lõi thép, cửa nhôm kính,...) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |