Ngành nghề kinh doanh
Mã
Ngành
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
Khai thác và thu gom than bùn
0893
Khai thác muối
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ (trừ nổ mìn)
4312
Chuẩn bị mặt bằng (trừ nổ mìn)
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ nổ cát)
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm và dụng cụ y tế)
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc thiết bị y tế)
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh, trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)
4690
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm)
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí)
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá)
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng, bán lẻ súng, đạn loại dùng để đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí và trừ hoạt động đấu giá tài sản)
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (Điều 25 nghị định 52/2013/NĐ-CP Về Thương mại điện tử)
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá)
5224
Bốc xếp hàng hóa
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Công Ty TNHH Somes Precision Việt Nam
Mã số thuế : 0801453185
Người đại diện : Lin Fangjian
Địa chỉ : Thôn Tông Phố, Xã Quốc Tuấn, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Chi Nhánh Cần Thơ - Công Ty Cổ Phần Xcons Sài Gòn
Mã số thuế : 0314287850-001
Người đại diện : Lê Văn Hân
Địa chỉ : Số 209, Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Sắt Thép Việt Nhật
Mã số thuế : 3702746595-001
Người đại diện : Nguyễn Văn Chiều
Địa chỉ : 638 Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Phúc
Mã số thuế : 2301337868
Người đại diện : Trần Thị Ninh
Địa chỉ : Đường Nguyên Phi Ỷ Lan, Khu Phố Yên Lã, Phường Tân Hồng, Thành Phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH Phúc Âu Á
Mã số thuế : 0319000452
Người đại diện : Lê Đình Phúc
Địa chỉ : 197 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty TNHH Somes Precision Việt Nam Mã số thuế : 0801453185 Người đại diện : Lin Fangjian Địa chỉ : Thôn Tông Phố, Xã Quốc Tuấn, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Ngọc Mã số thuế : 8938852145-001 Người đại diện : Nguyễn Thị Ngọc Địa chỉ : Thôn Đồng Lục, Xã Gia Phú, Huyện Bảo Thắng, Lào Cai
Hộ Kinh Doanh Thanh Hoàng Mã số thuế : 8886428687-001 Người đại diện : Mã Thanh Vũ Địa chỉ : Ấp Sóc Bưng, Xã Thạnh Phú, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
Hộ Kinh Doanh Cúc Nguyễn Mã số thuế : 8532650067-001 Người đại diện : Nguyễn Thị Cúc Địa chỉ : 130, Ngô Gia Tự, Khu Phố 7, Thị Trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh, Bình Thuận
Nguyễn Thị Huyền Trang Mã số thuế : 8546345585 Người đại diện : Nguyễn Thị Huyền Trang Địa chỉ : Thành Phố Thái Bình, Thái Bình