3301744625 - Công Ty TNHH Truyền Thông Và Đào Tạo Kỹ Năng Nghệ Thuật Map Mc
Công Ty TNHH Truyền Thông Và Đào Tạo Kỹ Năng Nghệ Thuật Map Mc | |
---|---|
Tên quốc tế | MAP MC Media and Art Skills Training Company Limited |
Tên viết tắt | MAP MC CO., LTD. |
Mã số thuế | 3301744625 |
Địa chỉ | 51C Tùng Thiện Vương, Phường Vỹ Dạ, Quận Thuận Hóa, Thành Phố Huế, Việt Nam 51C Tùng Thiện Vương, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Ngọc Ánh |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, đào tạo phát triển tư duy trẻ em, đào tạo về sự sống, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và cung ứng thiết bị dạy học |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán khóa học online, tài liệu kỹ năng mềm, nội dung học tập số. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...). Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5811 | Xuất bản sách |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) Chi tiết: Phát triển phần mềm đào tạo kỹ năng mềm, ứng dụng e-learning, nền tảng học trực tuyến. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất video đào tạo, nội dung kỹ năng nghệ thuật. |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Vận hành website đào tạo, đăng tải khóa học kỹ năng mềm, nội dung học tập online. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng bá, truyền thông, nội dung PR cho hoạt động đào tạo và nghệ thuật. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Khảo sát, đánh giá hiệu quả đào tạo và truyền thông. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, cố vấn phát triển năng lực cá nhân và tổ chức, nâng cao kỹ năng làm việc, quản lý, đào tạo kỹ năng theo yêu cầu. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch... |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua. Các tua du lịch có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các nội dung: vận tải, dịch vụ lưu trú, ăn, tham quan các điểm du lịch như bảo tàng, di tích lịch sử, di sản văn hóa, nhà hát, ca nhạc hoặc các sự kiện thể thao. Hoạt động hướng dẫn du lịch. (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện giáo dục, triển lãm đào tạo kỹ năng mềm. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, đào tạo phát triển tư duy trẻ em, đào tạo về sự sống, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tổ chức hội thảo, khóa học kỹ năng ngắn hạn, tư vấn giáo dục, ngoại khóa, huấn luyện cá nhân, dạy ngoại ngữ, đào tạo phát triển tư duy trẻ em; Đào tạo về sự sống; đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (coaching). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, chương trình sân khấu. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy, hoạt động của các phòng hát karaoke). |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |