2401025333 - Công Ty TNHH Thức Ăn Tường Nông
Công Ty TNHH Thức Ăn Tường Nông | |
---|---|
Mã số thuế | 2401025333 |
Địa chỉ |
Thôn Trại Va, Xã Đông Phú, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Pha |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Chi tiết: Trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị như cây ớt cay, cây gừng, cây nghệ,...; Trồng cây để làm thuốc và sản xuất hương liệu cung cấp cho công nghiệp dược phẩm hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) như: Cây atiso, ngải, cây bạc hà, cà gai leo, cây xạ đen, ý dĩ,... và sản xuất hương liệu. Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); trồng cây sen, v.v... ) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Chi tiết: Trồng cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây vả, cây chà là, cây thanh long, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác; Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Chi tiết: Sản xuất giống trâu, bò; Chăn nuôi trâu, bò;) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Chi tiết: Sản xuất giống ngựa, lừa; Chăn nuôi ngựa, lừa, la) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Chi tiết: Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai; Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Chi tiết: Sản xuất giống lợn; Chăn nuôi lợn) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác) |
0149 | Chăn nuôi khác (Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Chi tiết: Xử lý cây trồng; Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; Kiểm tra hạt giống, cây giống; Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Chi tiết: Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống; tăng trưởng và sản xuất sản phẩm động vật; Kiểm tra vật nuôi, chăn dắt cho ăn, thiến hoạn gia súc, gia cầm, rửa chuồng trại, lấy phân...; Các hoạt động liên quan đến thụ tinh nhân tạo; Cắt, xén lông cừu; Các dịch vụ chăn thả, cho thuê đồng cỏ; Nuôi dưỡng và thuần dưỡng thú; Phân loại và lau sạch trứng gia cầm, lột da súc vật và các hoạt động có liên quan; Đóng móng ngựa, trông nom ngựa.) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; Tỉa hạt bông; Sơ chế thô lá thuốc lá, thuốc lào; Sơ chế thô hạt cô ca...;) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Chi tiết: Đánh bắt cá, tôm, thủy sản khác ở đầm, phá, ao, hồ, đập, sông, suối, ruộng trong đất liền; Thu nhặt các loại sinh vật sống trong môi trường nước ngọt, lợ trong đất liền dùng làm nguyên liệu.) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủ sản khác; Sản xuất giống thuỷ sản nội địa;) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Chi tiết: Xay xát; Sản xuất bột thô;) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô...; Sản xuất bột ngô ướt; Sản xuất đường glucô, mật ong nhân tạo, inulin...; Sản xuất glutein; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; Sản xuất dầu ngô.) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, v.v...; Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung; Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại; Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc.;) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế gồm bán buôn tân dược; Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...; Bán thuốc thú y.) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thuốc tân dược (kể cả thuốc thú y); Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình) |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn tổng hợp
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Luckin
: 3703342267
: Vòng Kim Phụng
: Thửa Đất Số 89, Tờ Bản Đồ Số 18, Đường Số 5, Khu Phố 3, Phường Uyên Hưng, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 2803171292
: Lê Thị Thơm
: Nhà Ông Lê Văn Chân,Thôn Định Kim, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 0601288671
: Trần Thị Khánh Ly
: Thôn An Lá 2, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
: 0700898540
: Trần Văn Thái
: Thôn Lê Xá, Xã Tiên Sơn, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
: 5200951467
: Trần Thị Thuý Hằng
: Tổ 13, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3401265922
: Thái Thanh Dũng
: Tổ 4, Thôn Minh Thành, Xã Hàm Minh, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 6300381526
: Thái Thiện Nhân
: Thửa Đất Số 99, Tờ Bản Đồ Số 24, Ấp Mỹ Hiệp 1, Xã Tân Tiến, Thành Phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
: 2301340476
: Nguyễn Văn Sao
: Khu Đất Mới Thôn Vọng Đông, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
: 3703342267
: Vòng Kim Phụng
: Thửa Đất Số 89, Tờ Bản Đồ Số 18, Đường Số 5, Khu Phố 3, Phường Uyên Hưng, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 8797028165-001
: Vũ Văn Đức
: Khu Trung Tâm, Phường Bến Tắm, Tp Chí Linh, Hải Dương, Phường Bến Tắm, Thành Phố Chí Linh, Hải Dương