Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0230 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hồng Hà, TP Hạ Long, Quảng Ninh
Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Đầu Tư Quốc Tế Culturelink Tại Quảng Ninh
: 0103810599-003
: Nguyễn Thị Lan Anh
: Tổ 2, Khu 4, Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH 1Tv Ngọc Nga
: 5702124132
: Đinh Thị Nga
: Tổ 7, Khu 4, Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH Canai Việt Nam
: 5701881926
: Tô Thị Hậu
: Tổ 14, Khu 4, Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Quang Trung Đông Triều
: 5700447025
: Ngô Thị Hòa
: Tổ 1, Khu 4 , Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Công Ty CP Xây Dựng Phương Minh Nguyên
: 5702124887
: Lê Thị Hoàn
: Số 91, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hà, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Duy Hương
: 0202111030
: Phạm Thị Lan Hương
: Số 997 Nguyễn Văn Linh, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Tường Thái
: 0801453562
: Wang, Weili
: Số Nhà Lk32-13, Khu Đô Thị Mới Thanh Quang - Quốc Tuấn, Xã Quốc Tuấn, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Linh Kiên
: 2301339689
: Vũ Văn Lĩnh
: Xóm 1, Thôn Hoài Thị, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH Hùng Lan Hd
: 0801453428
: Vũ Kim Hùng
: Thôn Hoà Loan, Xã Nhân Quyền, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Chung Hiếu
: 5300834799
: Phạm Ngọc Chung
: Thôn Sơn Mãn, Xã Vạn Hoà, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Duy Hương : 0202111030
: Phạm Thị Lan Hương
: Số 997 Nguyễn Văn Linh, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ & Đào Tạo Tfy : 0319012049
: Lê Á Châu
: 2/85 Đường 120, Phường Tân Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hộ Kinh Doanh Family Mart : 8940036659-001
: Vũ Ngọc Minh
: Căn Shop Sa1 01S01, Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chi Nhánh Công Ty TNHH Pandp : 0318747918-001
: Trần Bích Phượng
: 65/15 Khu Phố Đông, Phường Vĩnh Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Trần Minh Huệ : 8046264271-001
: Trần Minh Huệ
: Xóm Vèo, Phường Định Trung, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc