0202293856 - Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Xây Dựng Minh Hưng
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Xây Dựng Minh Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH HUNG CONSTRUCTION DEVELOPMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202293856 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Quang Trung, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Đình Nghị |
Điện thoại | 0966 540 359 |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, khu chứa hàng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: sửa chữa mái tôn, cửa kim loại,… |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, khu chứa hàng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập nhà xưởng, các toà nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt camera, lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng như: dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo động chống trộm |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phun nước chữa cháy, thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh, điều hoà không khí, thiết bị thông gió, làm lạnh, hệ thống sưởi |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; Lắp đặt thiết bị nội thất; Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được...; Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, lắp đặt thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... dán tường tường bằng giấy dán tường; Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, sơn các kết cấu công trình dân dụng, sơn chống nóng, chống thấm, lắp gương, kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Các công việc hoàn thiện nhà khác; Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và đấu giá hàng hóa, tài sản, trừ hàng hoá bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm và loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy tự động, máy bán tự động |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động vận tải đường hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi; Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Thiết kế và phác thảo công trình; Khảo sát xây dựng; Tư vấn lắp đặt hệ thống báo động chống trộm; Tư vấn kỹ thuật, tư vấn lắp đặt, xây lắp hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện, hệ thống bảo vệ, hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống chống sét, hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten truyền hình, cáp thông tin; Thiết kế kiến trúc nội ngoại thất công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây xanh, chăm sóc và duy trì cây xanh cho nhà riêng và công cộng, các toà nhà, sân chơi, sân thể thao và công viên giải trí khác, toà nhà công nghiệp và thương mại, khu đất đô thị và các công trình công cộng khác. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |