1801092389 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Nt Cần Thơ
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Nt Cần Thơ | |
---|---|
Tên quốc tế | NT CAN THO TECHNOLOGY LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | NTCANTHO TECHNOLOGY |
Mã số thuế | 1801092389 |
Địa chỉ |
10A-10D Đường Nguyễn Ngọc Trai, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Chí Nguyện |
Điện thoại | 0292 373 206 |
Ngày hoạt động | 09/12/2009 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có tính chất đánh bạc, có thưởng, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất con dấu) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy in, máy fax, máy photocopy |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo. (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động truyền tải và phân phối điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo. (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn camera quan sát, Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); -Mua bán máy móc thiết bị y tế; trang thiết bị văn phòng phẩm, dụng cụ, thiết bị giáo dục; -Mua bán, thang máy, thang cuốn, các thiết bị nâng chuyền và điều khiển tự động; -Bán buôn thiết bị lọc nước, máy móc thiết bị cho ngành vệ sinh; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax, máy in. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn mực in; - Kinh doanh hóa chất ( trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất cấm kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm, khi kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có tính chất đánh bạc, có thưởng, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông nông thôn, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Lập hồ sơ mời thầu; tư vấn đấu thầu; - Tư vấn về mua sắm thiết bị, vật tư xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng và thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu; - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng đô thị, công trình giao thông, thủy lợi; - Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, cảng, đập, đê, kè, cống; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp; - Thiết kế công trình hệ thống thông gió, điều hòa không khí; - Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Tư vấn mua sắm lắp đặt thiết bị các công trình xây dựng; - Thẩm tra các thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Công trình giao thông; Công trình thủy lợi, cảng, đập, đê, kè, cống; Công trìnhhạ tầng kỹ thuật đô thị; Công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Thẩm tra dự toán công xây dựng; - Thẩm định hồ sơ mời thầu; - Thẩm định hồ sơ dự thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có tính chất đánh bạc, có thưởng, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy vi tính |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |