0400101919 - Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5-Ctcp
Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5-Ctcp | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION CORPORATION NO 5- JSC |
Tên viết tắt | CIENCO5 |
Mã số thuế | 0400101919 |
Địa chỉ |
77 Nguyễn Du, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Anh |
Ngày hoạt động | 01/12/2010 |
Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông trong và ngoài nước. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và Chế biến vật liệu xây dựng (đá, cát, sỏi, đất) (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ; đồ gỗ mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất phân hữu cơ sinh học, bao bì tự hủy. Sản xuất vật tư, thiết bị phục vụ sản xuất phân hữu cơ sinh học và sản xuất bao bì tự hủy. (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở); |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng , cấu kiện bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công dầm cầu thép, cấu kiện thép sản phẩm cơ khí khác tại chân công trình. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị thi công công trình (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: kinh doanh điện |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải nguy hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông trong và ngoài nước. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ gồm phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng gồm: làm sạch mặt bằng, vận chuyển đất, đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá. Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự. Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị trong công trình xây dựng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị, phương tiện phục vụ giao thông vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, gas hóa lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn phân hữu cơ sinh học, bao bì tự hủy, Bán buôn nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ sản xuất phân hữu cơ sinh học và sản xuất bao bì tự hủy |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trong siêu thị. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản. Kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cụm dân cư và đô thị. Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà đất. Cho thuê văn phòng. Đầu tư theo phương thức hợp đồng xây dựng- kinh doanh- chuyển giao (BOT) trong và ngoài nước công trình giao thông, thủy điện, điện, công nghiệp. Đầu tư xây dựng- kinh doanh dịch vụ du lịch, khu vui chơi giải trí |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: hoạt động thăm dò địa chất |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức đào tạo và liên kết dạy nghề hướng nghiệp chuyên ngành giao thông-vận tải phục vụ cho Tổng công ty. Đào tạo lái xe cơ giới đường bộ. |