0401618604 - Công Ty TNHH Minh Trần Holdings
Công Ty TNHH Minh Trần Holdings | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TRAN HOLDINGS LIMITED |
Tên viết tắt | MINH TRẦN HOLDINGS |
Mã số thuế | 0401618604 |
Địa chỉ | 115 - 117 Đỗ Thúc Tịnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 115 - 117 Đỗ Thúc Tịnh, Phường Cẩm Lệ, Đà Nẵng Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Minh Thỏa |
Điện thoại | 0236 366 356 |
Ngày hoạt động | 18/08/2014 |
Quản lý bởi | Quận Cẩm Lệ - Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, cầu cảng, hạ tầng kỹ thuật đô thị, xây dựng công trình điện từ 110KV trở xuống, xây dựng công trình cấp thoát nước đô thị, xây dựng công trình viễn thông, công trình các nhà máy lọc dầu. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu (trừ vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, thực phẩm chức năng, đồ uống, thuốc lá điếu sản xuất trong nước, thuốc lào (không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, bán lẻ trong cử hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni, kính xây dựng; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. Bán lẻ vàng, trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. Bán lẻ dầu khuynh diệp, dầu gió xanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, quảng cáo, môi giới, định giá bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước); Thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Trừ đánh giá, kiểm tra giáo dục) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh sân golf và các dịch vụ liên quan đến sân golf. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: bi a, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn, bơi lội (không bao gồm trò chơi điện tử online, hoạt động vũ trường, sàn nhảy) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm day ấn huyệt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền và phục hồi chức năng, vật lý trị liệu) |