0400551675 - Công Ty Cổ Phần Xuyên Việt
| Công Ty Cổ Phần Xuyên Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NATIONWIDE JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | WINVI |
| Mã số thuế | 0400551675 |
| Địa chỉ |
228 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Khánh, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Hùng Cường |
| Điện thoại | 0236 365 900 |
| Ngày hoạt động | 29/09/2006 |
| Quản lý bởi | Thanh Khê - Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình công nghiệp, dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản, đá, cát, sỏi |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ, sản phẩm gỗ. |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Ngoài địa bàn thành phố). |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại . |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình công nghiệp, dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ ) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt hệ thống mạng LAN, WAN |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy và cầu thang tự động. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bảo hiểm, chứng khoán); Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn camera, thiết bị tin học, thiết bị công nghệ cao, phương tiện, thiết bị chuyên dụng, các loại công cụ koox trợ phục vụ an ninh quốc phòng. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn trang thiết bị, phương tiện phục vụ công tác cứu hộ, cứu nạn, phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị thi công cơ giới; Bán buôn thang máy và các phụ tùng liên quan đến lắp đặt hệ thống thang máy; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống, nước giải khát. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình phần mềm tin học. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và xúc tiến thương mại. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công cơ giới. |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch; Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu vui chơi giải trí, thể dục thể thao. |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học. |