5900315097 - Công Ty TNHH Phát Triển Khoa Học Quốc Tế Trường Sinh
Công Ty TNHH Phát Triển Khoa Học Quốc Tế Trường Sinh | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG SINH INTERNATIONAL SCIENCE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG SINH GROUP |
Mã số thuế | 5900315097 |
Địa chỉ |
583 Võ Văn Kiệt, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thanh Thiên |
Điện thoại | 0269 386 529 |
Ngày hoạt động | 18/03/2004 |
Quản lý bởi | Diên Hồng - Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và thu nhặt nấm, rau, đậu và hoa … |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu như: đinh lăng, bạc hà, hồi, ý dĩ, tam thất, sâm, ngải, sa nhân,... các loại cây để làm thuốc chữa bệnh. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng các loại thủy sản; Nhân giống thủy sản. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm tăng cường và vi chất dinh dưỡng, Mua bán thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng và thức ăn bổ sung trong nuôi trồng thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn lên men nhưng không qua chưng cất như rượu sake, rượu táo, rượu lê, rượu mật ong, rượu hoa quả khác và đồ uống hỗn hợp chứa cồn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước giải khát từ dược liệu - Sản xuất nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất xử lý nước nuôi tôm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, dược liệu và các sản phẩm dược cổ truyền … |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất chai lọ bằng nhựa |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, thủy điện … |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hàng nông sản ( trừ mủ cao su ) - Bán buôn thực phẩm chức năng và thức ăn bổ sung, thức ăn hỗn hợp, thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Mua bán cây giống nông nghiệp; - Mua bán giống thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán Thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm tăng cường và vi chất dinh dưỡng, Mua bán thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu nhập khẩu và rượu sản xuất trong nước; Mua bán đồ uống, nước giải khát từ dược liệu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, dược phẩm, dược liệu và các sản phẩm dược cổ truyền … |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện như: pin năng lượng mặt trời, dây cáp điện, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp, điện năng lượng mặt trời … |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thuốc thú y thủy sản; Mua bán chai nhựa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu, xét nghiệm chuẩn đoán và điều trị dịch bệnh thủy sản. |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |