2803182382 - Công Ty TNHH Xây Dựng Nguyên Đăng
Công Ty TNHH Xây Dựng Nguyên Đăng | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN DANG CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | NGUYEN DANG CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 2803182382 |
Địa chỉ |
Số Nhà 190 Nguyễn Duy Hiệu, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Sỹ Kiên |
Điện thoại | 0978 642 055 |
Ngày hoạt động | 23/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình xây dựng; khảo sát địa hình, địa chất công trình; thẩm tra thiết kế xây dựng, dự toán công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; Tư vấn kiểm định xây dựng; tư vấn quản lý dự án; lập hồ sơ mời thầu; tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, giao thông, thủy lợi; triển khai các dự án quy hoạch. Lập dự án, quản lý dự án các công trình: giao thông, dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, điện. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường. Xây dựng công trình đường bộ khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình viễn thông, bưu điện, công trình điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, xây lắp hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống âm thanh nhẹ, điện lạnh, hệ thống dệt mối và phòng chống mối dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị nội ngoại thất nhà ở; bán buôn đồ điện gia dụng, thiết bị gia dụng thông minh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị, vật tư ngành nước dân dụng và công nghiệp, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, hàng điện lạnh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá, vật liệu xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình xây dựng; khảo sát địa hình, địa chất công trình; thẩm tra thiết kế xây dựng, dự toán công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; Tư vấn kiểm định xây dựng; tư vấn quản lý dự án; lập hồ sơ mời thầu; tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, giao thông, thủy lợi; triển khai các dự án quy hoạch. Lập dự án, quản lý dự án các công trình: giao thông, dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, điện. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết:Cho thuê máy móc, cẩu kéo, thiết bị xây dựng công trình kèm người điều khiển |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng công trình không kèm người điều khiển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |