2700987794 - Công Ty TNHH Tu An Ecom
| Công Ty TNHH Tu An Ecom | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TU AN ECOM COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TU AN ECOM CO., LTD |
| Mã số thuế | 2700987794 |
| Địa chỉ |
Thôn Yên Chỉ, Xã Thanh Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Ngọc Tú |
| Điện thoại | 0986 054 141 |
| Ngày hoạt động | 01/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ đấu giá) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ đấu giá) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực trồng trọt; Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong nông nghiệp; Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp khác như: Nghiên cứu phát triển ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp; Phát triển chuỗi liên kết giá trị nông nghiệp; Chuyển đổi số nông nghiệp; Tư vấn mã vùng trồng và mã cơ sở đóng gói; Tư vấn tiêu chuẩn Vietgap, Global gap, hữu cơ đối với cây trồng; Tư vấn đầu tư nông nghiệp công nghệ cao. |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ tổ chức họp báo) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |