0200603534 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bạch Đằng Group
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bạch Đằng Group | |
---|---|
Tên quốc tế | GROUP BACH DANG COPORATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GROUP BACH DANG JSC |
Mã số thuế | 0200603534 |
Địa chỉ |
Số 314 Trần Nguyên Hãn, Phường An Biên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Văn Bình |
Điện thoại | 0979 854 359 |
Ngày hoạt động | 12/10/2003 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản quần áo mưa, quần áo bảo hộ lao động |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm sản xuất mặt hàng Nhà nước cấm) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm), không bao gồm đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn hoa và cây (không bao gồm thực vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn động vật sống (không bao gồm động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các loại trò chơi, đồ chơi có hại cho việc phát triển nhân cách và sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội) Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn quần áo mưa; Bán buôn nhựa dân dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phân bón; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn bao bì các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ cao su trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ phụ liệu may mặc và giày dép; Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán lẻ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhựa dân dụng, nhựa công nghiệp trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại mặt hàng Công ty được phép kinh doanh theo phương thức bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ, bán thông qua máy bán hàng tự động, bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng hạ, kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển |
5320 | Chuyển phát (không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia (trừ quầy bar) |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (không bao gồm môi giới chứng khoán) |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Không bao gồm môi giới bảo hiểm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Tư vấn và khảo sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, văn hóa, tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, giao thông cầu hầm, thủy lợi,đê điều, đường thủy, cầu cảng, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp -Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng; -Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm, cầu cảng,công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; - Thiết kế công trình đường thủy, bến cảng; - Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế sửa chữa cải tạo các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình văn hóa, tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, giao thông, cầu hầm, cầu cảng, thủy lợi, đường thủy, cầu cảng, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; - Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước; - Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng; thiết kế hệ thống xử lý nước thải; -Thiết kế cây xanh đô thị; -Thẩm tra thiết kế dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và cơ sở hạ tầng khu đô thị, giao thông thủy lợi , cầu, hầm, công trình văn hóa tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp nước, xử lý nước thải, công trình cây xanh đô thị; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi , cầu, hầm, cầu cảng, công trình văn hóa tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp nước, xử lý nước thải, công trình cây xanh đô thị; -Thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, giao thông đường bộ, cầu hầm, cầu cảng công trình văn hóa tôn tạo tu bổ di tích lịch sử, công trình thủy lợi, công trình đường thủy, cầu cảng nội địa, bến cảng nội địa, công trình điện nước cây xanh; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, định giá hồ sơ đề xuất; - Tư vấn nghiệp vụ đấu thầu, hồ sơ đấu thầu; - Giám sát thi công các công trình xây dựng, dân dụng công nghiệp, giao thông đường bộ cầu hầm, cầu cảng, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, công trình tôn tạo tu bổ di tích lịch sử, văn hóa, công trình thủy lợi, công trình đường thủy, cầu cảng nội địa, công trình cấp thoát nước, công trình điện chiếu sáng, công trình cây xanh, công trình truyền thông tin, công trình cơ khí lắp máy, công trình điều hòa, thông gió. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội – ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng, cá cược, đánh bạc, quầy bar) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu) |