0303609986 - Công Ty Cổ Phần Vận Chuyển Sài Gòn Tourist
Công Ty Cổ Phần Vận Chuyển Sài Gòn Tourist | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGONTOURIST TRANSPORT CORPORATION |
Tên viết tắt | SATRACO |
Mã số thuế | 0303609986 |
Địa chỉ | 25 Pasteur, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam , Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Kakazu Shogo
Ngoài ra Kakazu Shogo còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 31/12/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không in tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình dân thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô. Mua bán xe tải, xe chuyên dùng, xe bơm bê tông, xe trộn bê tông, xe bồn |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe ôtô các loại. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Chi tiết: Mua bán phụ tùng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm hải sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán đường, sản phẩm từ bơ sữa, pho mát, thịt nguội, bánh kẹo, đồ hộp. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát, sữa (không kinh doanh dịch vụ ăn -uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hóa mỹ phẩm, đồ nhựa gia dụng, điện lạnh, điện tử, hạt nhựa, hàng kim khí, da giầy. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất xe chuyên dụng. Mua bán máy móc thiết bị ngành xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán thép, inox, ống thép, kết cấu thép, thép phôi, thép xây dựng, ống kim loại tôn và thép lá, dây kim loại, thép cán nguội dạng cuộn, thép cán nóng dạng cuộn - tấm, sắt thép phế liệu (không mua bán tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phụ gia, thực phẩm (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu cánh ngầm. Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong nước và xuất nhập khẩu. Dịch vụ vận tải hàng hóa. Môi giới thương mại. Môi giới hàng hải. Đại lý tàu biển. Đại lý bán vé tàu hỏa. Dịch vụ giữ xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở). |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà. Kinh doanh bất động sản. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Thiết kế tạo mẫu. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế, tour cyclo. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo lái xe (môtô và ôtô các loại), đào tạo nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |